Từ điển Thiều Chửu
跡 - tích
① Vết chân. Như tung tích 蹤跡 dấu vết.

Từ điển Trần Văn Chánh
跡 - tích
Vết, dấu vết, vết chân (như 跡, bộ 辶).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
跡 - tích
Dấu chân. Vết chân — Việc đời xưa. Dấu vết đời xưa để lại. Td: Cổ tích.


印跡 - ấn tích || 真跡 - chân tích || 遺跡 - di tích || 滅跡 - diệt tích || 形跡 - hình tích || 史跡 - sử tích || 疵跡 - tì tích || 字跡 - tự tích || 蹤跡 - tung tích ||